Các phụ kiện sắc ký là những vật tư không thể thiếu cho chạy ứng dụng sắc ký. Người mua có thể tùy chọn lọc syringe, nắp và chai đựng vials, hay cột chiết pha rắn với những chủng loại khác nhau tùy theo nhu cầu.
Các loại vials, syringe lọc nắp vials và các phụ kiện sắc ký
Sắc ký là phương pháp được ứng dụng rộng rãi nhằm tách chiết các chất từ hỗn hợp của chúng. Có nhiều phương pháp được ứng dụng như: sắc ký cột, sắc ký bản mỏng, sắc ký giấy, sắc ký lỏng, sắc ký lỏng cao áp(HPLC), vân vân. Phương pháp thì rất đa dạng, tùy theo ứng dụng và mức độ nghiên cứu mà ta chọn những phương pháp cho phù hợp.
Các phần trước có giới thiệu cột sắc ký của Supelco của hang Sigma-Aldrich. Supelco cung cấp đầy đủ các loại dung môi, chất liệu nhồi, hay những vật tư tiêu hao như đầu lọc syringe nhựa, đầu lọc syringe PTFE, vials, nắp…
Nay tôi xin giới thiệu một hãng khác chuyên về vật tư tiêu hao sắc ký.
I. Các loại lọc syrine
1. Lọc syringe PTFE
Hãng GELAB Mỹ
Đại diện vài sản phẩm |
|
|
Mã số |
Quy cách |
Giá |
Tình trạng hàng |
13022 |
13mm, 0.22um, 100/pk |
270,000 |
Có sẵn |
13045 |
13mm, 0.45um, 100/pk |
270,000 |
Có sẵn |
25022 |
25mm, 0.22um, 100/pk |
395,000 |
Có sẵn |
25045 |
25mm, 0.45um, 100/pk |
395,000 |
Có sẵn |
Thông số |
13mm |
25mm |
33mm |
Vật liệu mang/Vỏ vật liệu |
PTFE(Polytetrafluoroethylene)/PP |
Độ ướt |
Kỵ nước |
Filtration area (cm2)Filter diameter (mm) |
0.92 |
2.98 |
4.9 |
Inlet/Outlet |
Female luer lock/Male luer silp |
Normal Pore Size(μm) |
0.22 |
0.45 |
0.22 |
0.45 |
0.22 |
0.45 |
HPLC extractables |
0.004 Aufs (UV 254 nm) |
Holdup volume (μl) |
<10 |
<50 |
<100 |
Thể tích mẫu (ml) |
<10 |
<80 |
<120 |
Nhiệt độ vận hành tối đa |
130°C |
130°C |
130°C |
Áp suất vận hành tối đa (psi) |
>87 |
>87 |
>87 |
Khoảng pH |
1-14 |
1-14 |
1-14 |
|
|
|
|
|
|
|
2.
Lọc syringe chất liệu nylon
Hãng GELAB Mỹ
Đại diện vài sản phẩm |
|
|
Mã số |
Quy cách |
Giá |
Tình trạng hàng |
SNY13045 |
13mm, 0.45um - 100/pk |
270,000 |
Có sẵn |
SNY13022 |
13mm, 0.22um - 100/pk |
270,000 |
Có sẵn |
SNY25045 |
25mm, 0.45um - 100/pk |
395,000 |
Có sẵn |
SNY25022
|
25mm, 0.22um - 100/pk |
395,000 |
Có sẵn |
Thông số |
13mm |
25mm |
33mm |
Membrane material/Housing Material |
Nylon/PP |
Wettability |
Hydrophilic |
Filtration area (cm2) |
0.92 |
2.98 |
4.9 |
Inlet/Outlet |
Female luer lock/Male luersilp |
Normal Pore Size(μm) |
0.22 |
0.45 |
0.22 |
0.45 |
0.22 |
0.45 |
Holdup volume (μl) |
<10 |
<50 |
<10 |
Sample volume (ml) |
<10 |
<80 |
<120 |
Maximum Operating Temperature |
100°C |
100°C |
100°C |
Maximum Operating Pressure (psi) |
>87 |
>87 |
>87 |
Applicable pH value |
3-12 |
3-12 |
3-12 |
|
|
|
|
|
|
|
II.
Nắp vặn vials
1.
Nắp vặn chai vial 1.5 ml có lỗ ở giữa đệm PTFE/Silicone
Hãng sản xuất GELAB
Code |
Quy cách |
Đơn giá VND |
Tình trạng hàng |
SC15921 |
Không xẽ rãnh, 100/pk |
180,000 |
Có sẵn |
SC15922
|
Xẽ rãnh, 100/pk |
185,000
|
Có sẵn |
Một số thông tin về nắp vặn chai vial 1.5 ml có lỗ ở giữa đệm PTFE/Silicone
- Kích thước: 9mm,
- Đường kính lỗ ở giữa: 6 mm
- Septa: PTFE màu đỏ/Silicone màu trắng có xẽ rãnh hoặc không xẽ rãnh ở giữa.
- Khả năng chịu nhiệt: -60 ℃ -200 ℃
- Vật liệu làm nắp: Polypropylene
- Quy cách 100 cái/hộp (bao gồm cả septa bên trong)
2.
Nắp nhôm chai vial đựng mẫu 1.5 ml có lỗ ở giữa đệm PTFE/Silicone
Hãng sản xuất GELAB
Code |
Quy cách |
Đơn giá VND |
Tình trạng hàng |
SC15931 |
Không xẽ rãnh, 100/pk |
180,000 |
Có sẵn |
SC15932 |
Xẽ rãnh, 100/pk |
180,000
|
Có sẵn |
Một số thông tin về nắp nhôm chai vial 1.5 ml có lỗ ở giữa đệm PTFE/Silicone
- Kích thước: 9mm,
- Đường kính lỗ ở giữa: 6 mm
- Septa: PTFE màu đỏ/Silicone màu trắng có xẽ rãnh hoặc không xẽ rãnh ở giữa.
- Khả năng chịu nhiệt: -60 ℃ -200 ℃
- Vật liệu làm nắp: nhôm, nắp đóng
- Quy cách 100 cái/hộp (bao gồm cả septa bên trong)
III. Chai đựng vials sắc ký
1.
Chai vial đựng mẫu trắng 1.5 ml dùng cho nắp đóng
Code |
Mô tả/quy cách |
Đơn giá |
Tình trạng hàng |
V159120 |
Không sơn vạch, 100/pk |
180,000 |
Có sẵn |
V159121 |
Sơn vạch, 100/pk |
190,000 |
Có sẵn |
Một số thông tin về chai vial đựng mẫu trắng 1.5 ml dùng cho nắp đóng
- Thể tích : 1.5 ml,
- Loại: chai trắng, 9-425
- Kích thước: 11.6 x 32mm
- Chất liệu: thuỷ tinh Borosilicate
- Khả năng chịu nhiệt: -60℃-200℃
- Đóng gói: 100 cái/hộp
2. Chai vial đựng mẫu nâu 1.5 ml dùng cho nắp đóng
Code |
Mô tả/quy cách |
Đơn giá |
Tình trạng hàng |
V159220 |
Không sơn vạch, 100/pk |
190,000 |
Có sẵn |
V159221 |
Sơn vạch, 100/pk |
190,000 |
Có sẵn |
Một số thông tin về Chai đựng mẫu nâu 1.5 ml dùng cho nắp đóng / chai vial nâu 1.5 ml dùng cho nắp đóng
- Thể tích : 1.5 ml,
- Loại: chai nâu, 9-425
- Kích thước: 11.6 x 32mm
- Chất liệu: thuỷ tinh Borosilicate
- Khả năng chịu nhiệt: -60℃-200℃
- Đóng gói: 100 cái/hộp
3.
Chai vial đựng mẫu nâu 1.5 ml dùng cho nắp vặn
Hãng GELAB
Code |
Mô tả/quy cách |
Đơn giá |
Tình trạng hàng |
V159210 |
Không sơn vạch, 100/pk |
180,000 |
Có sẵn |
V159211 |
Sơn vạch, 100/pk |
190,000 |
Có sẵn |
Một số thông tin về Chai đựng mẫu nâu 1.5ml dùng cho nắp vặn
Thể tích : 1.5 ml,
- Loại: chai nâu, 9-425
- Kích thước: 11.6 x 32mm
- Chất liệu: thuỷ tinh Borosilicate
- Khả năng chịu nhiệt: -60℃-200℃
- Đóng gói: 100 cái/hộp
4.
Chai vial đựng mẫu trắng 1.5 ml dùng cho nắp vặn
Hãng GELAB
Code |
Mô tả/quy cách |
Đơn giá |
Tình trạng hàng |
V159110 |
Không sơn vạch, 100/pk |
160,000 |
Có sẵn |
V159111 |
Sơn vạch, 100/pk |
170,000 |
Có sẵn |
Một số thông tin về Chai đựng mẫu trắng 1.5ml dùng cho nắp vặn
- Thể tích : 1.5 ml,
- Loại: chai trong, 9-425
- Kích thước: 11.6 x 32mm
- Chất liệu: thuỷ tinh Borosilicate
- Khả năng chịu nhiệt: -60℃-200℃
- Đóng gói: 100 cái/hộp
Ưu điểm khi mua hàng tại SBC Scientific:
- Miễn phí giao hàng tại TP. HCM
- Giao tận nơi cho khách hàng tại các tỉnh.
- Các sản phẩm sắc ký đa dạng và chất lượng
- Đội ngũ nhân viên phục vụ tận tình chu đáo
Để đặt mua các phụ kiện sắc ký, xin vui lòng liên hệ
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHOA HỌC SBC VIETNAM
Add: 53/1 QL.13, KP3, P. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Email: info@sbc-vietnam.com hoặc info.sbcvietnam@gmail.com
Tel: (+84) 868400109
Hotline: (+84) 945677929
Website: www.sbc-vietnam.com