Bình định mức: Volumetric Flask
|
Ống đong: Measuring cylinder
|
Bình đựng mẫu: sampling bottle
|
Bình hút ẩm: desccicator
|
Bình lọc hút chân không- bunchner flask
|
Bình tam giác: Erlenmeyer Flask
|
Bình tia: dispensing bottle
|
Bông gòn: Cotton wool
|
Búa gõ thử phản xạ- buck reflex hammer
|
Buồng đếm tế bào hồng cầu: heamocytometer
|
Buồng nuôi cấy tế bào- cell culture chamber
|
Burette: Buret
|
Cá từ: stirring bar
|
chai nuôi cấy tế bào- cell culture flask
|
Chai trung tính: laboratory bottle
|
Chày và cối- mortar and pestle
|
Chén nung- crucible
|
Chổi ống nghiệm- test tube cleaning brush
|
Cốc đong- beaker
|
Cột sắc ký- chromatography column
|
Cuvet: cuvette
|
Đai hỗ trợ cột sống- back support belt
|
Đầu lọc syrine- syrine filter
|
Đầu tip: Pipette Tip
|
Đèn bunsen: bunsen burner
|
Đèn cồn: alcohol burner
|
Đèn UV: UV lamp
|
Đĩa petri: petri dish
|
Đĩa petrifilm: petrifilm plate
|
Đũa thủy tinh- glass rod
|
Dụng cụ kẹp: clamp
|
Găng tay y tế: medical glove
|
Gía đỡ ống nghiệm- Test tube rack
|
Giấy bạc: Aluminium foil
|
Giấy cân: weighing paper
|
Giấy đo độ ẩm: humidity indicator paper
|
Giấy lọc- filter paper
|
Giấy thử sulphite: sulphite indicator paper
|
Hạt hút ẩm: desciccator bead
|
Hạt thủy tinh: glass bead
|
Kéo: scissor
|
Kẹp nhíp: Tweezer, forcep
|
Kẹp ống nghiệm- Test tube holder
|
Khẩu trang- face mask
|
kẹp ống nghiệm: test tube holder
|
Kim châm cứu: acupuncture needle
|
Kính bảo hộ: goggle
|
Lam kính: microscope slide
|
Lọ đựng sắc ký: chromatography vials
|
Lược- comb
|
Màng lọc hepa :hepa filfer
|
Màng lọc thẩm thấu cellulose- dialysis tubing celllose membrane
|
Miếng amiang- wire gauze
|
Muỗng scoop
|
Nút cao su: rubber button
|
Ống đong: measuing cylinder
|
Ống lấy mẫu :sampling tube
|
Ống ly tâm: Falcon tube
|
Ống nghe y tế: stethoscope
|
Ống nghiệm: Test tube
|
Ống nhỏ giọt- Dropper
|
Ống sinh hàn: condenser
|
Ống nuôi ruồi giấm: drosophila container
|
Ống PCR: Eppendorf tube
|
Ống tiêm: syringe
|
Phễu- Funnel
|
Phễu lọc hút chân không: bunchner funnel
|
Pipete ruột bầu: volumetric pipette
|
Pipet ruột thẳng: measuring pipette
|
Quả bóp cao su: pipet bulb
|
Que cấy vi sinh- inoculating loop
|
Que trải thủy tinh- Glass spreader
|
Sàn rây: seive
|
Tấm vi chuẩn: microtiter plate
|
Tim đèn cồn:alcohol lamp wick
|
Trục khuấy: stirrer shaft
|
Túi giữ nhiệt: cold pack
|
Tay cầm Pipet: Pipte-aid
|
Vít kẹp: clamp holder
|
Vòng đỡ: ring clamp
|
Hộp nuôi cấy mô: plant tissue culture container
|
|
|
|
Bể điều nhiệt: water bath
|
Bể rửa siêu âm: ultrasonic cleaner
|
Bộ chia mẫu: sample splitter
|
Bộ làm mát tuần hoàn: recirculating chiller
|
Bộ hút và trung hòa khí độc: scrubber
|
Bơm chân không: vacuum pump
|
Cân kỹ thuật: precision balance
|
Cân phân tích: analytical balance
|
Đồng hồ đo áp suất: pressure gauge
|
Đồng hồ đo nhiệt độ: thermometer
|
Hệ thống giải trình từ DNA- DNA sequencing system
|
Hệ thống lên men- fermentation system
|
Hệ thống tách chiết DNA RNA tự động- DNARNA extraction system
|
Hộp nhiệt thanh trùng- glass bead sterilizer
|
Kính hiển vi huỳnh quang- flourescent microscope
|
Kính hiển vi: microscope
|
Lò nung chân không- vacuum oven
|
Lò nung- furnace
|
Máy cắt mẫu tiêu bản tự động- fully automatic microtome
|
Máy cất nước- water distiller
|
Máy châm cứu điện- electro acupuncture machine
|
Máy chuẩn độ tự động- automatic titration system
|
Máy chưng cất đạm- nitrogen and protein determination system
|
Máy chụp x-quang - medical diagnostic x-ray equipment
|
Máy cô quay chân không- evaporator
|
Máy đếm tế bào- nucleocounter
|
Máy điện di- electrophoresis equipment
|
Máy điện tim- electrocardiograph
|
Máy đo điểm nóng chảy-melting point apparatus
|
Máy đo độ đục- turdibity meter
|
Máy đo độ màu- colorimeter
|
Máy đo độ ngọt- refractometer
|
Máy đo độ phân rã thuốc- dissolution testing system
|
Máy đo đường huyết- blood glucose meter
|
Máy đo huyết áp cổ tay- upper arm blood pressure meter
|
Máy đo nhiệt lượng- calometer
|
Máy đo pH- pH meter
|
Máy đo phóng xạ- radiation detector
|
Máy đọc elisa- elisa reader
|
Máy đọc mã code- barcode reader
|
Máy đồng hóa mẫu- dispersing instrument
|
Máy đồng hóa mẫu sinh học- homogenizer
|
Máy đông khô- Freeze dryer
|
Máy hút chân không thực phẩm- food vaccum sealer
|
Máy khuấy đũa- overhead stirrer
|
Máy khuấy từ- magnetic stirrer
|
Máy lắc- shaker
|
Máy lắc vortex- vortex shaker
|
Máy lấy tinh trùng tự động- automatic sperm extractor
|
Máy lọc nước siêu sạch- Ultrapure water system
|
Máy luân nhiệt- pcr machine
|
Máy ly tâm- centrifuge system
|
Máy ly tâm lạnh- refrigerated centrifuge
|
Máy nghiền bi- ball mill
|
Máy nghiền hàm- jaw crusher
|
Máy nghiền mẫu- milling machine
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động- automatic tissue stainer
|
Máy phá hủy mẫu- digester
|
Máy phân tích điện giải-auto electrolyte analyzer
|
Máy phân tích huyết học tự động-Automatic hematology analyzer
|
Máy phân tích nước tiểu- automatic urine analyzer
|
Máy phân tích sinh hóa tự động- auto clinical chemistry analyzer
|
Máy phân tích trắc quan- photometric analyzer
|
Máy phun sương muối- salt spray chamber
|
Máy quang kế ngọn lửa- flame photometer
|
Máy quang phổ cận hồng ngoại- NIR spectrometer
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử-atomic absorption spectrometer
|
Máy quang phổ huỳnh quang- Fuorospetrometer
|
Máy quang phổ uv-vis- uv-vis spetrophotometer
|
Máy realtime PCR- realtime PCR machine
|
Máy sắc ký khí- gas chromatography system
|
Máy sắc ký lỏng- liquid chromatography system
|
Máy siêu âm- ultrasound system
|
Máy soi cổ tử cung: Colposcope Digital
Imaging System
|
Máy tạo oxy- oxygen generator
|
Máy thử độ hòa tan thuốc- tablet dissolution testing instrument
|
Máy thử độ vỡ và mài mòn thuốc-Double Drum Tablet Friability Tester
|
Máy ủ- tempering equipment
|
Máy xay thí nghiệm- laboratory blender
|
Micro pipet- micropipette
|
Nhiệt kế hồng ngoại- infrared thermometer
|
Nhớt kế- viscosimeter
|
Nồi hấp tiệt trùng- Autoclave machine
|
Phân cực kế- polarimeter
|
Pipte đa kênh- multi chanel pipette
|
Tay cầm pipet- Pipette aid
|
Thiết bị phân tích khí- gas analyzer
|
Tủ ấm vi sinh- cellculture incubator
|
Tủ ấm-incubator chamber
|
Tủ an toàn sinh học- biosafety cabinet
|
Tủ cấy vô trùng- laminar airflow cabinet
|
Tủ hút- fumehood
|
Tủ lạnh và tủ âm sâu-refrigerator and freezer
|
Tủ sấy- drying oven
|
Tủ vi khí hậu- plant growth chamber
|
Tủ vô trùng có găng tay- glove box
|