TraceCERT® certified reference materials (CRM) được gầy dựng và phát triển với chất lượng vượt trội. Với các dung dịch chuẩn đơn nguyên tố và đa nguyên tố AAS, ICP, ICP-MS đáp ứng được các tiêu chuẩn ISO 1725 và ISO guide 34. Ngoài ra TraceCERT® còn có chuẩn cho sắc ký Ion(Ion Chromatography).
Dung dịch chất chuẩn AAS và dung dịch chất chuẩn ICP của TraceCERT® với các tiêu chí như sau:
- Độ tinh khiết rất cao từ nguyên liệu ban đầu
- Độ chính xác vượt trội(theo tiêu chuẩn đo lường Thụy Sỹ), được đánh giá theo từng lô cụ thể
- Độ chuẩn được căn cứ từ 2 nguồn độc lập nhau đó là NIST và BAM hoặc SI nếu đơn vị là Kg.
- Có tài liệu hướng dẫn toàn diện( chứng nhận đạt tiêu chuẩn ISO Guide 31)
Chất với tiêu chuẩn ICP được đóng gói bằng chất liệu nhôm quang và khí rất chặt chẽ.
Chứng nhận tiêu chuẩn nguyên tố đơn cho AAS và ICP
- Các chuẩn nguyên tố đơn được cung cấp với nồng độ
1,000mg/L đối với AAS và ICP. Các tiêu chuẩn ICP được kiểm tra với 70 loại tạp chất, nồng độ của nó được ghi rõ trong giấy chứng nhận.
- Chai với tiêu chuẩn AAS được đóng gói trong chất liệu HDPE ngoại trừ chất Thủy ngân(Hg) được đóng gói với quy cách 100mg với chai màu trắng bằng brossilicate.
- Các tiêu chuẩn cho AAS được cung cấp với chai HDPE 100ml: Pd, Au, Pt, Sc.
- Chuẩn ICP được cung cấp với chai HDPE 100ml và được gói lại trong bao chất liệu nhôm, có bao gồm chứng nhận.
- Đối với các chuẩn AAS, các chứng nhận cũng có thể được tải trực tuyến.
Element (1000 mg/L) |
Thành phần |
Số hiệu chuẩn AAS |
Quy cách |
Số hiệu chuẩn ICP |
Quy cách |
|
|
|
|
|
|
Aluminum |
Al(NO3)3 x 9H2O + HNO3 |
39435 |
250 mL |
61935 |
100 mL |
Antimony |
Sb metal + HNO3 (+ HF Traces) |
94117 |
250 mL |
73495 |
100 mL |
Arsenic |
As2O3 + HNO3 (+ NaOH for AAS) |
39436 |
250 mL |
1969 |
100 mL |
Barium |
BaCO3 + HNO3 |
90092 |
250 mL |
59943 |
100 mL |
Beryllium |
Be acetate + HNO3 |
41856 |
250 mL |
51985 |
100 mL |
Bismuth |
Bi metal + HNO3 |
76668 |
250 mL |
5719 |
100 mL |
Boron |
H3BO3 + H2O |
40591 |
250 mL |
1932 |
100 mL |
Cadmium |
Cd metal + HNO3 |
51994 |
250 mL |
36379 |
100 mL |
Calcium |
CaCO3 + HNO3 |
69349 |
250 mL |
19051 |
100 mL |
Cerium |
CeO2 + HNO3 |
53378 |
250 mL |
16734 |
100 mL |
Cesium |
CsNO3 + HNO3 |
67717 |
250 mL |
96664 |
100 mL |
Chromium |
Cr(NO3)3 + HNO3 |
2733 |
250 mL |
74582 |
100 mL |
Cobalt |
Co metal + HNO3 |
5202 |
250 mL |
30329 |
100 mL |
Copper |
Cu metal + HNO3 |
38996 |
250 mL |
68921 |
100 mL |
Dysprosium |
Dy2O3 + HNO3 |
78247 |
100 mL |
68339 |
100 mL |
Erbium |
Er2O3 + HNO3 |
38716 |
100 mL |
5693 |
100 mL |
Europium |
Eu2O3 + HNO3 |
3734 |
100 mL |
5779 |
100 mL |
Gadolinium |
Gd2O3 + HNO3 |
68837 |
100 mL |
5660 |
100 mL |
Gallium |
Ga metal + HNO3 |
52874 |
100 mL |
16639 |
100 mL |
Germanium |
Ge semi-metal + HNO3 (HF traces) |
92685 |
250 mL |
5419 |
250 mL |
Gold |
Au metal + HCl (HNO3 traces) |
8269 |
100 mL |
38168 |
100 mL |
Hafnium |
Hf metal + HNO3 (HF traces) |
55816 |
250 mL |
4617 |
100 mL |
Holmium |
Ho2O3 + HNO3 |
18039 |
100 mL |
1541 |
100 mL |
Indium |
In metal + HNO3 |
42225 |
100 mL |
734 |
100 mL |
Iron |
Fe metal + HNO3 |
16596 |
250 mL |
43149 |
100 mL |
Lanthanum |
La2O3 + HNO3 |
43678 |
100 mL |
11523 |
100 mL |
Lead |
Pb(NO3)2 + HNO3 |
16595 |
250 mL |
41318 |
100 mL |
Lithium |
Li22CO3 + HNO3 |
59916 |
250 mL |
12292 |
100 mL |
Lutetium |
Lu2O3 + HNO3 |
38476 |
100 mL |
3909 |
100 mL |
Magnesium |
Mg metal + HNO3 |
42992 |
250 mL |
30083 |
100 mL |
Manganese |
Mn metal + HNO3 |
77036 |
250 mL |
74128 |
100 mL |
Mercury |
Hg metal + HNO3 |
16482 |
100 mL |
28941 |
100 mL |
Molybdenum |
Mo metal + HCI + ( HNO3 Traces) |
67210 |
250 mL |
68780 |
100 mL |
Neodymium |
Nd2O3 + HNO3 |
41695 |
100 mL |
4730 |
100 mL |
Nickel |
Ni metal + HNO3 |
42242 |
250 mL |
28944 |
100 mL |
Niobium |
Nb metal + HNO3 (HF traces) |
42887 |
100 mL |
67913 |
100 mL |
Palladium |
Pd(NO3)2 + HCl |
78437 |
100 mL |
77091 |
100 mL |
Phosphorus |
H3PO4 + H2O |
51474 |
250 mL |
38338 |
100 mL |
Platinum |
Pt metal + HCl (HNO3 traces) |
47037 |
100 mL |
19078 |
100 mL |
Potassium |
KNO3 + HNO3 |
96665 |
250 mL |
6335 |
100 mL |
Rhenium |
Re metal + HNO3 |
83787 |
100 mL |
39957 |
100 mL |
Rhodium |
RhCl3 + HCl |
11561 |
100 mL |
4736 |
100 mL |
Rubidium |
RbNO3 + HNO3 |
55727 |
100 mL |
1444 |
100 mL |
Scandium |
Sc2O3 + HNO3 |
68418 |
100 mL |
92279 |
100 mL |
Selenium |
Se metal + HNO3 |
89498 |
250 mL |
50002 |
100 mL |
Silicon |
Si metal + NaOH |
16259 |
250 mL |
15747 |
100 mL |
Silicon |
Si metal + HNO3 + HF |
-- |
-- |
8729 |
100 mL |
Silver |
Ag metal + HNO3 |
39361 |
250 mL |
12818 |
100 mL |
Sodium |
NaNO3 + HNO3 |
5201 |
250 mL |
462 |
100 mL |
Strontium |
Sr(NO3)2 + HNO3 |
51287 |
250 mL |
75267 |
100 mL |
Sulfur |
H2SO4 + H2O |
18020 |
250 mL |
18021 |
100 mL |
Tantalum |
Ta metal + HNO3 (HF traces) |
40413 |
100 mL |
16641 |
100 mL |
Tellurium |
Te semi-metal + HNO3 + HF |
92027 |
250 mL |
78358 |
100 mL |
Terbium |
Tb2O3 + HNO3 |
50356 |
100 mL |
44881 |
100 mL |
Thallium |
TINO3 + HNO3 |
75159 |
100 mL |
51873 |
100 mL |
Thulium |
Tm2O3 + HNO3 |
59854 |
100 mL |
1496 |
100 mL |
Tin |
Sn metal + HCl |
74244 |
250 mL |
92615 |
100 mL |
Titanium |
Ti metal + HNO3 |
4689 |
100 mL |
12237 |
100 mL |
Tungsten |
W metal + HNO3 (HF traces) |
53465 |
100 mL |
50334 |
100 mL |
Vanadium |
V2O5 + HNO3 |
2334 |
250 mL |
18399 |
100 mL |
Yttrium |
Y2O3 + HNO3 |
40423 |
250 mL |
1357 |
100 mL |
Zinc |
Zn metal + HNO3 |
18827 |
250 mL |
18562 |
100 mL |
Zirconium |
Zr metal + HNO3 + HF |
73574 |
250 mL |
51244 |
100 mL |
Có nhiều nguyên tố cũng được cung cấp với nồng độ 10,000mg/L. Các chai có quy cách 100ml và chất liệu HDPE được gói kỹ trong túi nhôm, có bao gồm luôn chứng nhận bên trong.
Element (10,000 mg/L) |
Thành phần |
Số hiệu |
Quy cách |
Aluminum |
Al(NO3)3 x 9H2O + HNO3 |
41377 |
100 mL |
Antimony |
Sb metal + HNO3 + HF |
91482 |
100 mL |
Arsenic |
As2O3 + HNO3 |
67904 |
100 mL |
Barium |
BaCO3 + HNO3 |
75187 |
100 mL |
Boron |
H3BO3, NH4OH + H2O |
18822 |
100 mL |
Cadmium |
Cd metal + H2O |
90006 |
100 mL |
Calcium |
CaCO3 + HNO3 |
94458 |
100 mL |
Cesium |
Cs(NO3) + HNO3 |
79261 |
100 mL |
Chromium |
Cr(NO3)3 + HNO3 |
93104 |
100 mL |
Cobalt |
Co metal + HNO3 |
1488 |
100 mL |
Copper |
Cu metal + HNO3 |
94459 |
100 mL |
Indium |
In metal + HNO3 |
97624 |
100 mL |
Iron |
Fe metal + HNO3 |
56209 |
100 mL |
Lead |
Pb(NO3)2 + HNO3 |
39082 |
100 mL |
Lithium |
Li2CO3 + HNO3 |
90766 |
100 mL |
Magnesium |
Mg metal + HNO3 |
80759 |
100 mL |
Manganese |
Mn(NO3)2 x 4H2O + HNO3 |
42071 |
100 mL |
Mercury |
Hg metal + HNO3 |
75111 |
100 mL |
Nickel |
Ni metal + HNO3 |
19013 |
100 mL |
Palladium |
Pd metal + HCl + HNO3 traces |
50719 |
100 mL |
Phosphorous |
H3PO4 + H2O |
19916 |
100 mL |
Platinum |
Pt metal + HCl |
74554 |
100 mL |
Potassium |
KNO3 + HNO3 |
68371 |
100 mL |
Scandium |
Sc2O3 + HNO3 |
92504 |
100 mL |
Selenium |
Se semi metal + HNO3 |
98838 |
100 mL |
Silver |
Ag metal + HNO3 |
91543 |
100 mL |
Sodium |
NaNO3 + HNO3 |
39924 |
100 mL |
Sulfur |
H2SO4 + H2O |
94430 |
100 mL |
Thallium |
TlNO3 + HNO3 |
5295 |
100 mL |
Titanium |
Ti metal + HNO3 + HF |
44973 |
100 mL |
Tungsten |
W metal + HNO3 + HF |
50938 |
100 mL |
Tin |
Sn metal + HNO3 + HF |
42991 |
100 mL |
Vanadium |
V metal + HNO3 |
44712 |
100 mL |
Yttrium |
Y2O3 + HNO3 |
2312 |
100 mL |
Zinc |
Zn metal + HNO3 |
68961 |
100 mL |
Zirconium |
Zr metal + HNO3 |
51971 |
100 mL |
Chuẩn đa nguyên tố cho ICP:
Tất các dung dịch chuẩn được đóng gói với quy cách 100ml và chai HDPE [ngoại trừ các mix chuẩn USP, được đóng gói bằng chai FEP(Flourinated Ethylene Propylene)], được gói bên trong bằng giấy nhôm( có chứng nhận bên trong).
Mix trong bảng tuần hoàn hóa học
Với 3 dung dịch mix được đưa ra trong bảng dưới đây, tất cả các yếu tố đo lượng ICP trong bảng tuần hoàn được bao quát(trừ Hg). Tất cả các thành phần với nồng độ là 10mg/L.
Số hiệu |
Mô tả |
Thành phần |
Matrix |
Quy cách |
92091 |
Periodic Table Mix 1 for ICP |
33 elements (10 mg/L each) |
10% nitric acid |
100 mL |
41135 |
Periodic Table Mix 2 for ICP |
17 elements (10 mg/L each) |
5% hydrochloric acid and |
100 mL |
|
|
|
1% hydrofluoric acid |
|
78334 |
Periodic Table Mix 3 for ICP |
16 elements (10 mg/L each) |
5% nitric acid |
100 mL |
Mix các nhóm hóa học:
Bảng dưới bao gồm 8 loại mix chuẩn đa nguyên tố. Nồng độ các chất phân tích là 100 mg / L trừ các yếu tố, dung dịch mix với các chất phân tích có nồng độ 50 mg / L.
Số hiệu |
Mô tả |
Thành phần |
Matrix |
Quy cách |
96441 |
Alkali Metal Mix for ICP |
5 elements (100 mg/L each) |
2% nitric acid |
100 mL |
67288 |
Alkaline Earth Metal Mix for ICP |
5 elements (100 mg/L each) |
2% nitric acid |
100 mL |
67349 |
Rare Earth Metal Mix for ICP |
16 elements (50 mg/L each) |
2% nitric acid |
100 mL |
55263 |
Metalloid and Non-Metal Mix for ICP |
10 elements (100 mg/L each) |
10% nitric acid and |
100 mL |
|
|
|
<0.5% hydrofluoric acid |
|
51509 |
Post-transition Metal Mix for ICP |
6 elements (100 mg/L each) |
2% nitric acid |
100 mL |
4330 |
Transition Metal Mix 1 for ICP |
10 elements (100 mg/L each) |
2% nitric acid and |
100 mL |
|
|
|
1% hydrofluoric acid |
|
96442 |
Transition Metal Mix 2 for ICP |
8 elements (100 mg/L each) |
2% nitric acid |
100 mL |
93468 |
Transition Metal Mix 3 for ICP |
7 elements (100 mg/L each) |
5% nitric acid |
100 mL |
USP và các chuẩn ICP mix khác
Số hiệu |
Mô tả và thành phần |
Quy cách |
89395
|
USP 232 Element Impurities, Standard 1 (in 10% nitric acid) |
100 mL
|
1.5 mg/L: As 100 mg/L: Mo, V 25 mg/L: Cd 5 mg/L: Pb 500 mg/L: Ni |
15 mg/L: Hg 1000 mg/L: Cu |
39967 |
USP 232 Element Impurities, Standard 2 (in 10% HCl) 100 mg/L: Ir, Os, Pd, Pt, Rh, Ru |
100 mL |
90243
|
Multielement standard solution I for ICP (in 10 % HNO3) |
100 mL
|
Ag, Ba, Ca, Cd, Co, Cu, Fe, Mg, Mn, Sr, Zn: 10 mg/L each |
Al, B, Cr, Li, Mo, Na, Ni, Tl: 50 mg/L each |
Bi, K, Pb: 100 mg/L each |
49596
|
Multielement standard solution III for ICP (in 5 % HNO3) |
100 mL
|
K: 200 mg/L |
Mg: 400 mg/L |
Na: 1000 mg/L |
Ca: 2000 mg/L |
51844
|
Multielement standard solution IV for ICP (in 10 % HNO3) |
100 mL
|
Be, Cd, Co, Mn: 10 mg/L each |
Cr, Cu, Ni: 20 mg/L each |
Al, As, Ba, Pb, V: 40 mg/L each |
B, Fe, Se, Tl, Zn: 100 mg/L each |
54704
|
Multielement standard solution V for ICP (in 10 % HNO3) |
100 mL
|
Ag, Al, Ba, Be, Bi, Cd, Co, Cr, Cs, Cu, Ga, In, Li, Mg, Mn, Mo, Ni, Pb, Rb, Sr, Tl, V, Zn: 10 mg/L each |
Ca, Fe, Ca, Na:100 mg/L each |
Thương hiệu TraceCERT
® thuộc bản quyền tập đoàn
Sigma Aldrich
Thông tin liên hệ các chất chuẩn ICP, và chất chuẩn AAS:
SBC Scientific
Hotline: 0945677929
Email: info@sbc-vietnam.com