SBC Scientific - HÓA CHẤT SIGMA CHO NÔNG NGHIỆP

HÓA CHẤT SIGMA CHO NÔNG NGHIỆP

Hóa chất chuẩn cho ngành dược nông nghiệp hay còn gọi là nông dược.Hãng Sigma Aldrich Mỹ sản xuất ra loại chất chuẩn đáp ứng tiêu chuẩn của FDA, hay chuẩn dược điển Châu Âu.

chat-chuan-nong-duoc.jpg

Trong vai trò là nhà khoa học đồng hành,hóa chất Sigma-Aldrich hiểu những gì bạn cần cho mục tiêu nghiên cứu. Đó là vì sao Sigma-Aldrich không chỉ là nhà cung cấp mà còn là một người bạn đồng hành. Từ vấn đề giống cây cho tới bảo vệ mùa màng, chúng tôi đưa ra những giải pháp tối ưu cho bạn để tập trung vào vấn chăm sóc tốt cho mùa màng. Tìm hiểu đầy đủ các lĩnh vực của Sigma như: phân tích, sinh học, hóa học sẽ cần thiết cho quá trình canh tác nông nghiệp.

sigma-agri.PNG

Hãng Sigma Aldrich là giải pháp cung cho nhà cung cấp giống cây.
Các quy trình bao gồm: Khám phá( Discovery), Phát triển( Development) và thành phẩm ( Production). Quy trình này cho phép bạn phát triển và tìm ra giống cây mới nhanh hơn. Với nguyên liệu sản xuất dung để chứng mình quy trình bảo đảm, chúng tôi giao sản phẩm tới cho bạn, và bạn có thể giao hạt giống đến tai người trồng.

PLANT-BREEDING-(1).png

Hãng Sigma Aldrich đồng hành cùng mùa màng của bà con nông dân:

Thuốc bảo vệ thực vật hay thuốc trừ sâu là thứ không thể thiếu trong nông nghiệp hiện đại, vì nó làm cho tối ưu hóa mùa màng của người nông dân. 

CROP-PROTECTION-(1).png

Sigma Aldrich là giải pháp tối ưu cho ngành nuôi cấy mô thực vật:

Nuôi cây mô trong phòng thí nghiệm được áp dụng phổ biến để hỗ trợ cho nông nghiệp, đặc biệt nông nghiệp công nghệ cao. Nhờ phương pháp này, người ta có thể thu được cây sạch bệnh, năng suất cao, đồng loạt, thu số lượng lớn và cho những nghiên cứu xa hơn.
Hóa chất Sigma cung cấp giải pháp cho nuôi cấy mô thực vật bao gồm các khoáng vi lượng, đa lượng, kháng sinh, vitamins, hormone. 

Các Amino Acids
Mã số Mô tả
A8094 L-Arginine from non-animal source, meets EP, USP testing specifications, suitable for cell culture, 98.5-101.0%
A4159 L-Asparagine BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture
G8540 L-Glutamine, meets USP testing specifications, cell culture tested, 99.0-101.0%, from non-animal source
Chất điều hòa sinh trưởng Auxins
Mã số Mô tả
D6679 (2,4-Dichlorophenoxy)acetic acid sodium salt monohydrate, plant cell culture tested, BioReagent
N0640 1-Naphthaleneacetic acid, BioReagent, plant cell culture tested, ≥95%, crystalline
T5785 2,4,5-Trichlorophenoxyacetic acid, plant cell culture tested, BioReagent, ≥95%, crystalline
N3019 2-Naphthoxyacetic acid, BioReagent, plant cell culture tested, crystalline
I2886 3-Indoleacetic acid, plant cell culture tested, crystalline
I5386 Indole-3-butyric acid, plant cell culture tested, BioReagent
P5575 Picloram, plant cell culture tested, BioReagent
Chất điều hòa sinh trưởng Cytokinins
Mã số Mô tả
T1270 Thiamine hydrochloride, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture
D5912 6-(γ,γ-Dimethylallylamino)purine, BioReagent, plant cell culture tested, ≥90%
B3408 6-Benzylaminopurine, plant cell culture tested
B3274 6-Benzylaminopurine solution, 1 mg/mL, plant cell culture tested
A2545 Adenine hemisulfate salt, BioReagent, plant cell culture tested, ≥99%
K0753 Kinetin, plant cell culture tested, crystalline
K3378 Kinetin, BioReagent, plant cell culture tested, amorphous powder
C2791 N-(2-Chloro-4-pyridyl)-N′-phenylurea, applicable for cell culture, BioReagent
P6186 Thidiazuron, plant cell culture tested, BioReagent
Z0876 trans-Zeatin, BioReagent, plant cell culture tested, ≥97%
Z2753 trans-Zeatin hydrochloride, plant cell culture tested, ≥97%
Z0375 trans-Zeatin-riboside, ~95%
Z0164 Zeatin, BioReagent, plant cell culture tested, powder
Gelling Agents
Mã số. Mô tả
A9799 Agar, High gel strength, plant cell culture tested
A7921 Agar, plant cell culture tested, powder
A3301 Agargel, suitable for plant cell culture, powder
G1910 Gelzan CM, Gelrite®
P8169 Phytagel, BioReagent, plant cell culture tested, powder
Môi trường vi sinh
Mã số Mô tả
Y2627 2xYT Medium EZMix Powder, Microbial growth medium
C4464 EZMix N-Z-Amine® A, Casein enzymatic hydrolysate, from bovine milk
L7658 LB Broth EZMix Powder (Lennox), Microbial growth medium
L7533 LB Broth with agar EZMix Powder (Lennox), Microbial growth medium
S1797 SOC Medium, For use in transformation
T9179 Terrific Broth EZMix Powder, Microbial growth medium
Y1625 Yeast Extract, for use in microbial growth medium
Plasticware
Product No. Description
Z358762 Culture dishes, size 100 mm × 25 mm, sterile, polystyrene
P7741 Nunc® petri dishes, diam. × H 100 mm × 25 mm, surface area size 57 cm2, Deep Petri with stacking ring; non-vented, Lab-Tek® petri dish
P1552 Phytatray, W × D × H 4 1/2 in. × 3 3/8 in. × 2 1/2 in., PETG, sterile; γ-irradiated
P5929 Phytatray II, W × D × H 114 mm (4 1/2 in.) × 86 mm (3 3/8 in.) × 102 mm (4 in.), PETG, sterile; γ-irradiated
Antibiotics
Product No. Description
A9518 Ampicillin sodium salt,
A5955 Antibiotic Antimycotic Solution (100×), Stabilized, with 10,000 units penicillin, 10 mg streptomycin and 25 μg amphotericin B per mL, sterile-filtered, BioReagent, suitable for cell culture
C3416 Carbenicillin disodium salt, BioReagent, plant cell culture tested
C7039 Cefotaxime sodium salt, plant cell culture tested, BioReagent, powder
G1279 G 418 disulfate salt, plant cell culture tested, BioReagent
H9773 Hygromycin B from Streptomyces hygroscopicus, plant cell culture tested, BioReagent, ≥60% (HPAE), lyophilized powder
K1377 Kanamycin sulfate from Streptomyces kanamyceticus, powder, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for plant cell culture
P8833 Puromycin dihydrochloride from Streptomyces alboniger, powder, BioReagent, suitable for cell culture
R7382 Rifampicin, plant cell culture tested, BioReagent, ≥97% (HPLC), crystalline
S4014 Spectinomycin dihydrochloride pentahydrate, powder, BioReagent, suitable for cell culture
V1130 Vancomycin hydrochloride from Streptomyces orientalis, BioReagent, suitable for plant cell culture
Culture Media, Salts & Vitamin Mixture
Product No. Description
C1416 Chu (N6) Basal Salt Mixture, powder, plant cell culture tested
C5915 Coconut water, suitable for plant cell culture
G5893 Gamborg’s B-5 Basal Medium with Minimal Organics, fine powder, plant cell culture tested
G1019 Gamborg’s Vitamin Solution, 1000 ×, liquid, plant cell culture tested
M5519 Murashige and Skoog Basal Medium, powder, plant cell culture tested
M5524 Murashige and Skoog Basal Salt Mixture (MS), powder, plant cell culture tested
M6899 Murashige and Skoog Basal Salts with minimal organics, powder, plant cell culture tested
M2909 Murashige and Skoog Modified Basal Salt Mixture, powder, plant cell culture tested
M7150 Murashige and Skoog Vitamin Powder, 1000 ×, powder, plant cell culture tested
M3900 Murashige and Skoog Vitamin Solution, 1000 ×, liquid, plant cell culture tested
I7508 myo-Inositol, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture
N0761 Nicotinic acid, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture, ≥98%
C7290 N-Z-Amine® A, plant cell culture tested
P6280 Pyridoxine hydrochloride, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture
Plant Growth Regulators
Product No. Description
A1049 (±)-Abscisic acid, BioReagent, plant cell culture tested, ≥98.5% (HPLC)
J2500 (±)-Jasmonic acid, BioReagent, plant cell culture tested, liquid
C3915 Colchicine, BioReagent, plant cell culture tested, ≥95% (HPLC)
D5417 Dicamba, plant cell culture tested, BioReagent
G7645 Gibberellic acid, BioReagent, plant cell culture tested, ≥90% gibberellin A3 basis (of total gibberellins.)
P9556 N-(Phosphonomethyl)glycine, plant cell culture tested, BioReagent
Sugars
Product No. Description
G7000 α-D-Glucose 1-phosphate disodium salt hydrate, ≥97%
P7877 6-Phosphogluconic acid trisodium salt, ≥97% (enzymatic)
G7520 D-(+)-Glucose, plant cell culture tested, BioReagent
G7021 D-(+)-Glucose, powder, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture, ≥99.5%
M5885 D-(+)-Maltose monohydrate, from potato, ≥99%
M5895 D-(+)-Maltose monohydrate, powder, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, ≥98%
M6020 D-(+)-Mannose, powder, BioReagent, suitable for cell culture
T9531 D-(+)-Trehalose dihydrate, from Saccharomyces cerevisiae, ≥99%
F3627 D-Fructose 6-phosphate disodium salt hydrate, ≥98%, amorphous powder
M1902 D-Mannitol, plant cell culture tested
M8378 Maltotriose, ≥95% (HPLC)
S5016 Sucrose, ACS reagent
S5390 Sucrose, Grade I, plant cell culture tested
S5391 Sucrose, Grade II, plant cell culture tested
S9378 Sucrose, ≥99.5% (GC)

Các chất chuẩn dành cho ngành thuốc bảo vệ thực vật.

Thuốc bảo vệ thực vật dùng để phòng chống, phá hủy hay diệt bất cứ loại côn trùng, nấm mốc, vi khuẩn... hay vector truyền bệnh cho gia súc, con người. Hoặc những loại trừ cỏ dại gây hại cho mùa màng.
Xem thêm về chất chuẩn thuốc bảo vệ thực vật
 

Xem thêm: 

1. Kinh nghiệm mua hóa chất thí nghiệm
2. Hóa chất thí nghiệm cao cấp
3. Hóa chất Sigma Aldrich

Đặt hàng mua hóa chất Sigma-Aldrich, xin vui lòng liên hệ:
 
CTY TNHH TMDV KHOA HỌC SBC VIETNAM.
Email: info@sbc-vietnam.com 
Hotline: 0945677929
 

Nhà phân phối