Hóa chất chuẩn cho ngành dược nông nghiệp hay còn gọi là nông dược.Hãng Sigma Aldrich Mỹ sản xuất ra loại chất chuẩn đáp ứng tiêu chuẩn của FDA, hay chuẩn dược điển Châu Âu.
Trong vai trò là nhà khoa học đồng hành
,hóa chất Sigma-Aldrich hiểu những gì bạn cần cho mục tiêu nghiên cứu. Đó là vì sao
Sigma-Aldrich không chỉ là nhà cung cấp mà còn là một người bạn đồng hành. Từ vấn đề giống cây cho tới bảo vệ mùa màng, chúng tôi đưa ra những giải pháp tối ưu cho bạn để tập trung vào vấn chăm sóc tốt cho mùa màng. Tìm hiểu đầy đủ các lĩnh vực của Sigma như: phân tích, sinh học, hóa học sẽ cần thiết cho quá trình canh tác nông nghiệp.
Hãng Sigma Aldrich là giải pháp cung cho nhà cung cấp giống cây.
Các quy trình bao gồm: Khám phá( Discovery), Phát triển( Development) và thành phẩm ( Production). Quy trình này cho phép bạn phát triển và tìm ra giống cây mới nhanh hơn. Với nguyên liệu sản xuất dung để chứng mình quy trình bảo đảm, chúng tôi giao sản phẩm tới cho bạn, và bạn có thể giao hạt giống đến tai người trồng.
Hãng Sigma Aldrich đồng hành cùng mùa màng của bà con nông dân:
Thuốc bảo vệ thực vật hay thuốc trừ sâu là thứ không thể thiếu trong nông nghiệp hiện đại, vì nó làm cho tối ưu hóa mùa màng của người nông dân.
Sigma Aldrich là giải pháp tối ưu cho ngành nuôi cấy mô thực vật:
Nuôi cây mô trong phòng thí nghiệm được áp dụng phổ biến để hỗ trợ cho nông nghiệp, đặc biệt nông nghiệp công nghệ cao. Nhờ phương pháp này, người ta có thể thu được cây sạch bệnh, năng suất cao, đồng loạt, thu số lượng lớn và cho những nghiên cứu xa hơn.
Hóa chất Sigma cung cấp giải pháp cho nuôi cấy mô thực vật bao gồm các khoáng vi lượng, đa lượng, kháng sinh, vitamins, hormone.
Các Amino Acids
Mã số |
Mô tả |
A8094 |
L-Arginine from non-animal source, meets EP, USP testing specifications, suitable for cell culture, 98.5-101.0% |
A4159 |
L-Asparagine BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture |
G8540 |
L-Glutamine, meets USP testing specifications, cell culture tested, 99.0-101.0%, from non-animal source |
Chất điều hòa sinh trưởng Auxins
Mã số |
Mô tả |
D6679 |
(2,4-Dichlorophenoxy)acetic acid sodium salt monohydrate, plant cell culture tested, BioReagent |
N0640 |
1-Naphthaleneacetic acid, BioReagent, plant cell culture tested, ≥95%, crystalline |
T5785 |
2,4,5-Trichlorophenoxyacetic acid, plant cell culture tested, BioReagent, ≥95%, crystalline |
N3019 |
2-Naphthoxyacetic acid, BioReagent, plant cell culture tested, crystalline |
I2886 |
3-Indoleacetic acid, plant cell culture tested, crystalline |
I5386 |
Indole-3-butyric acid, plant cell culture tested, BioReagent |
P5575 |
Picloram, plant cell culture tested, BioReagent |
Chất điều hòa sinh trưởng Cytokinins
Mã số |
Mô tả |
T1270 |
Thiamine hydrochloride, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture |
D5912 |
6-(γ,γ-Dimethylallylamino)purine, BioReagent, plant cell culture tested, ≥90% |
B3408 |
6-Benzylaminopurine, plant cell culture tested |
B3274 |
6-Benzylaminopurine solution, 1 mg/mL, plant cell culture tested |
A2545 |
Adenine hemisulfate salt, BioReagent, plant cell culture tested, ≥99% |
K0753 |
Kinetin, plant cell culture tested, crystalline |
K3378 |
Kinetin, BioReagent, plant cell culture tested, amorphous powder |
C2791 |
N-(2-Chloro-4-pyridyl)-N′-phenylurea, applicable for cell culture, BioReagent |
P6186 |
Thidiazuron, plant cell culture tested, BioReagent |
Z0876 |
trans-Zeatin, BioReagent, plant cell culture tested, ≥97% |
Z2753 |
trans-Zeatin hydrochloride, plant cell culture tested, ≥97% |
Z0375 |
trans-Zeatin-riboside, ~95% |
Z0164 |
Zeatin, BioReagent, plant cell culture tested, powder |
Gelling Agents
Mã số. |
Mô tả |
A9799 |
Agar, High gel strength, plant cell culture tested |
A7921 |
Agar, plant cell culture tested, powder |
A3301 |
Agargel™, suitable for plant cell culture, powder |
G1910 |
Gelzan™ CM, Gelrite® |
P8169 |
Phytagel™, BioReagent, plant cell culture tested, powder |
Môi trường vi sinh
Mã số |
Mô tả |
Y2627 |
2xYT Medium EZMix™ Powder, Microbial growth medium |
C4464 |
EZMix™ N-Z-Amine® A, Casein enzymatic hydrolysate, from bovine milk |
L7658 |
LB Broth EZMix™ Powder (Lennox), Microbial growth medium |
L7533 |
LB Broth with agar EZMix™ Powder (Lennox), Microbial growth medium |
S1797 |
SOC Medium, For use in transformation |
T9179 |
Terrific Broth EZMix™ Powder, Microbial growth medium |
Y1625 |
Yeast Extract, for use in microbial growth medium |
Plasticware
Product No. |
Description |
Z358762 |
Culture dishes, size 100 mm × 25 mm, sterile, polystyrene |
P7741 |
Nunc® petri dishes, diam. × H 100 mm × 25 mm, surface area size 57 cm2, Deep Petri with stacking ring; non-vented, Lab-Tek® petri dish |
P1552 |
Phytatray™, W × D × H 4 1/2 in. × 3 3/8 in. × 2 1/2 in., PETG, sterile; γ-irradiated |
P5929 |
Phytatray™ II, W × D × H 114 mm (4 1/2 in.) × 86 mm (3 3/8 in.) × 102 mm (4 in.), PETG, sterile; γ-irradiated |
Antibiotics
Product No. |
Description |
A9518 |
Ampicillin sodium salt, |
A5955 |
Antibiotic Antimycotic Solution (100×), Stabilized, with 10,000 units penicillin, 10 mg streptomycin and 25 μg amphotericin B per mL, sterile-filtered, BioReagent, suitable for cell culture |
C3416 |
Carbenicillin disodium salt, BioReagent, plant cell culture tested |
C7039 |
Cefotaxime sodium salt, plant cell culture tested, BioReagent, powder |
G1279 |
G 418 disulfate salt, plant cell culture tested, BioReagent |
H9773 |
Hygromycin B from Streptomyces hygroscopicus, plant cell culture tested, BioReagent, ≥60% (HPAE), lyophilized powder |
K1377 |
Kanamycin sulfate from Streptomyces kanamyceticus, powder, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for plant cell culture |
P8833 |
Puromycin dihydrochloride from Streptomyces alboniger, powder, BioReagent, suitable for cell culture |
R7382 |
Rifampicin, plant cell culture tested, BioReagent, ≥97% (HPLC), crystalline |
S4014 |
Spectinomycin dihydrochloride pentahydrate, powder, BioReagent, suitable for cell culture |
V1130 |
Vancomycin hydrochloride from Streptomyces orientalis, BioReagent, suitable for plant cell culture |
Culture Media, Salts & Vitamin Mixture
Product No. |
Description |
C1416 |
Chu (N6) Basal Salt Mixture, powder, plant cell culture tested |
C5915 |
Coconut water, suitable for plant cell culture |
G5893 |
Gamborg’s B-5 Basal Medium with Minimal Organics, fine powder, plant cell culture tested |
G1019 |
Gamborg’s Vitamin Solution, 1000 ×, liquid, plant cell culture tested |
M5519 |
Murashige and Skoog Basal Medium, powder, plant cell culture tested |
M5524 |
Murashige and Skoog Basal Salt Mixture (MS), powder, plant cell culture tested |
M6899 |
Murashige and Skoog Basal Salts with minimal organics, powder, plant cell culture tested |
M2909 |
Murashige and Skoog Modified Basal Salt Mixture, powder, plant cell culture tested |
M7150 |
Murashige and Skoog Vitamin Powder, 1000 ×, powder, plant cell culture tested |
M3900 |
Murashige and Skoog Vitamin Solution, 1000 ×, liquid, plant cell culture tested |
I7508 |
myo-Inositol, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture |
N0761 |
Nicotinic acid, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture, ≥98% |
C7290 |
N-Z-Amine® A, plant cell culture tested |
P6280 |
Pyridoxine hydrochloride, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture |
Plant Growth Regulators
Product No. |
Description |
A1049 |
(±)-Abscisic acid, BioReagent, plant cell culture tested, ≥98.5% (HPLC) |
J2500 |
(±)-Jasmonic acid, BioReagent, plant cell culture tested, liquid |
C3915 |
Colchicine, BioReagent, plant cell culture tested, ≥95% (HPLC) |
D5417 |
Dicamba, plant cell culture tested, BioReagent |
G7645 |
Gibberellic acid, BioReagent, plant cell culture tested, ≥90% gibberellin A3 basis (of total gibberellins.) |
P9556 |
N-(Phosphonomethyl)glycine, plant cell culture tested, BioReagent |
Sugars
Product No. |
Description |
G7000 |
α-D-Glucose 1-phosphate disodium salt hydrate, ≥97% |
P7877 |
6-Phosphogluconic acid trisodium salt, ≥97% (enzymatic) |
G7520 |
D-(+)-Glucose, plant cell culture tested, BioReagent |
G7021 |
D-(+)-Glucose, powder, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture, ≥99.5% |
M5885 |
D-(+)-Maltose monohydrate, from potato, ≥99% |
M5895 |
D-(+)-Maltose monohydrate, powder, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, ≥98% |
M6020 |
D-(+)-Mannose, powder, BioReagent, suitable for cell culture |
T9531 |
D-(+)-Trehalose dihydrate, from Saccharomyces cerevisiae, ≥99% |
F3627 |
D-Fructose 6-phosphate disodium salt hydrate, ≥98%, amorphous powder |
M1902 |
D-Mannitol, plant cell culture tested |
M8378 |
Maltotriose, ≥95% (HPLC) |
S5016 |
Sucrose, ACS reagent |
S5390 |
Sucrose, Grade I, plant cell culture tested |
S5391 |
Sucrose, Grade II, plant cell culture tested |
S9378 |
Sucrose, ≥99.5% (GC) |
Các chất chuẩn dành cho ngành thuốc bảo vệ thực vật.
Thuốc bảo vệ thực vật dùng để phòng chống, phá hủy hay diệt bất cứ loại côn trùng, nấm mốc, vi khuẩn... hay vector truyền bệnh cho gia súc, con người. Hoặc những loại trừ cỏ dại gây hại cho mùa màng.
CTY TNHH TMDV KHOA HỌC SBC VIETNAM.
Email: info@sbc-vietnam.com
Hotline: 0945677929