Kỹ thuật sắc ký Ion( Ion chromatography) là một trong những kỹ thuật quan trọng trong hóa phân tích. Các dung dịch chuẩn TraceCERT dùng để hỗ trợ cho việc xác định, định lượng thành phần chất. Sự phát triển trong công nghệ làm cho các thiết bị IC trở nên đáng tin cậy, nhanh chóng và cực kỳ đơn giản. Bao gồm các chuẩn đơn ion, đa ion, chuẩn anion vô cơ, cation vô cơ, chuẩn carbonhydrate và Sugar alcohol, chuẩn anion hữu cơ.
Các chất chuẩn sắc ký Ion(IC) cũng nhanh chóng đáp ứng được sự tiến bộ của các thiết bị. Việc lựa chọn các tiêu chuẩn phù hợp với hiệu chuẩn và kiểm nghiệm trong hệ thống sắc ký Ion cực kỳ quan trọng. Thương hiệu TraceCEART của Sigma Aldrich cung cấp đa dạng các chuẩn cho IC, từ chất chuẩn đơn Ion cho tới đa Ion. Những chất chuẩn này thường được các ngành sử dụng như môi trường, thực phẩm và công nghiệp nước giải khát. Tuy nhiên, ngành công nghiệp Dược phẩm và chất bán dẫn cần tiêu chuẩn cao hơn và những sản phẩm của TraceCERT đáp ứng được tiêu chuẩn GMP.
Xu hướng này sẽ tiếp tục được phổ rộng do các quy định chính thức của cộng đồng Châu Âu trong hướng dẫn 96/23/EG về việc sử dụng các tham chiếu CRM. Cục dự trữ thực phẩm liên bang Mỹ FDA khuyến nghị nên sử dụng các chất tham chiếu chuẩn trong các phương pháp phân tích, chuẩn của TraceCERT đáp ứng đầy đủ các quy định và tiêu chuẩn hiện hành.
Dung dịch chuẩn TraceCERT
Thương hiệu TraceCERT được công nhận độc lập bởi hai tiêu chuẩn ISO/IEC 17025(yêu cầu chung cho các đơn vị có thẩm quyền kiểm tra và hiệu chuẩn phòng thí nghiệm) và ISO Guide 34( Yêu cầu chung cho các đơn vị có thẩm quyền hiệu chuẩn nhà sản xuất). Thông tin các chứng nhận bao gồm đo các tạp chất, truy xuất nguồn gốc, và hạn sử dụng, được in trên giấy chứng nhận. Trong hầu hết các trường hợp, các tạp chất liên quan được nêu cho các tiêu chuẩn đơn-ion vô cơ.
PRIMUS- Tiêu chuẩn cơ bản cho đa-ion
Vật liệu ban đầu cơ bản được pha loãng với nước có độ tinh khiết cao, sử dụng độ chính xác cao có trọng lượng và môi trường phòng sạch đủ tiêu chuẩn đa-ion với nồng độ 10 mg / kg mỗi loại.
Để đảm bảo chất lượng của các tiêu chuẩn PRIMUS, mỗi chai được niêm phong trong một túi nhôm để giảm thiểu thiệt hại của dung môi và để giữ cho nồng độ ổn định qua các năm. Giấy in được cung cấp với mỗi sản phẩm bao gồm một báo cáo xác nhận chi tiết về các đặc tính của vật liệu bắt đầu bởi EMPA và BAM, truy xuất nguồn gốc của nội dung chứng nhận, đánh giá của không đảm bảo đo và ngày hết hạn.
Số hiệu
|
Tên sản phẩm |
Ions
|
Produced from
|
89316
|
Multielement Ion Chromatography Cation Standard Solution, certified
|
10 mg/kg each:
Li, Na, K, Mg, Ca |
Li2CO3, NaCl, KCl, MgO, CaCO3 in diluted HCl
|
89886
|
Multielement Ion Chromatography Anion Standard Solution, certified
|
10 mg/kg each:
F-, Cl-, Br-, NO3-, PO43-, SO42- |
NaF, NaCl, NaBr, NaNO3, Na2SO4, Na2HPO4 in water
|
Chuẩn đa ion: 100ml chai HDPE(2L cho MARGA)
Số hiệu |
Tên sản phẩm |
Ions |
Thành phần |
69734
|
Multi Anion Standard 1 for IC
|
3 mg/L: F-
10 mg/L: Cl-
20 mg/L: Br-, NO3-, SO42-
30 mg/L: PO43- |
NaBr, NaCl, NaF, NaNO3, Na2HPO3, Na2SO4 in water
|
53798 |
Multi Anion Standard 2 for IC |
1000 mg/L each: F-, Cl-, Br- |
NaF, NaCl, NaBr in water |
55698 |
Multi Anion Standard 3 for IC |
1000 mg/L each: NO3-, PO43-, SO42- |
NaNO3, Na2HPO3, Na2SO4 in water |
80124 |
Anion Calibration Standard for MARGA (Metrohm Air Monitoring Instrument) |
0.25 mg/L each: Br-, Cl-, NO3-, NO2-, SO42- |
NaBr, NaCl, NaF, NaNO3, NaNO2, Na2SO4 in water |
91286
|
Multi Cation Standard 1 for IC
|
50 mg/L: Li
200 mg/L: Na, K, Mg
400 mg/L: NH4+
1000 mg/L: Ca |
Li2CO3, NaNO3, KNO3, Mg metal, CaCO3, NH4Cl in ≤0.1% HNO3
|
93159 |
Multi Cation Standard 2 for IC |
100 mg/L each: Ba, Ca, K, Li, Mg, Mn, Na, NH4+, Sr |
NH4Cl, BaCO3, CaCO3, Li2CO3, Mg metal, Mn metal, KNO3, NaNO3, Sr(NO3)2 in ≤0.1% HNO3 |
73638 |
Cation Calibration Standard for MARGA (Metrohm Air Monitoring Instrument) |
0.25 mg/L each: NH4+, Ca, Li, Mg, K, Na |
NH4Cl, CaCO3, Li2CO3, Mg metal, KNO3, NaNO3 in ≤0.1% HNO3 |
Chuẩn Anion vô cơ: Có nồng độ 1,000 mg/L, chai quy cách 100ml HDPE
Số hiệu |
Tên sản phẩm |
Thành phần |
|
|
|
78476 |
Bromate Standard for IC |
KBrO3 in water |
43147 |
Bromide Standard for IC |
NaBr in water |
73166 |
Chlorate Standard for IC |
KClO3 in water |
39883 |
Chloride Standard for IC |
NaCl in water |
6740 |
Chloride Standard for IC (10’000 mg/L) |
NaCl in water |
40121 |
Chromate Standard for IC |
KCrO4 in water |
90157 |
Cyanide Standard for IC |
K2Zn(CN)4 in water/KOH |
77365 |
Fluoride Standard for IC |
NaF in water |
41271 |
Iodide Standard for IC |
KI in water |
53638 |
Nitrate Nitrogen Standard for IC |
NaNO3 in water |
74246 |
Nitrate Standard for IC |
NaNO3 in water |
36427 |
Nitrite Nitrogen Standard for IC |
NaNO2 in water/NaOH (pH ~11) |
67276 |
Nitrite Standard for IC |
NaNO2 in water/NaOH (pH ~11) |
76462 |
Perchlorate Standard for IC |
HClO4 in water |
95924 |
Phosphate Phosphorous Standard for IC |
Na2HPO4 in water |
38364 |
Phosphate Standard for IC |
Na2HPO4 in water |
18895 |
Silicate Standard for IC |
Na2O3Si • 9H2O in water |
75306 |
Sulfate Sulfur Standard for IC |
Na2SO4 in water |
90071 |
Sulfate Standard for IC |
Na2SO4 in water |
79735 |
Sulfate Standard for IC (10’000 mg/L) |
Na2SO4 in water |
Chuẩn Cation vô cơ: Có nồng độ 1,000 mg/L, quy cách 100ml HDPE
Số hiệu |
Tên sản phẩm |
Thành phần |
|
|
|
89503 |
Ammonium Nitrogen Standard for IC |
NH4Cl in water |
59755 |
Ammonium Standard for IC |
NH4Cl in water |
87142 |
Barium Standard for IC |
BaCO3 in ≤0.1% HNO3 |
69679 |
Cadmium Standard for IC |
Cd metal in ≤0.1% HNO3 |
39865 |
Calcium Standard for IC |
CaCO3 in ≤0.1% HNO3 |
49594 |
Cobalt Standard for IC |
Co metal in ≤0.1% HNO3 |
40786 |
Copper Standard for IC |
Cu metal in ≤0.1% HNO3 |
51777 |
Lead Standard for IC |
Pb(NO3)2 in ≤0.1% HNO3 |
59878 |
Lithium Standard for IC |
Li2CO3 in ≤0.1% HNO3 |
89441 |
Magnesium Standard for IC |
Mg metal in ≤0.1% HNO3 |
51439 |
Manganese Standard for IC |
Mn metal in ≤0.1% HNO3 |
42637 |
Nickel Standard for IC |
Ni metal in ≤0.1% HNO3 |
53337 |
Potassium Standard for IC |
KNO3 in water |
43492 |
Sodium Standard for IC |
NaNO3 in water |
42151 |
Strontium Standard for IC |
Sr(NO3)2 in ≤0.1% HNO3 |
67902 |
Zinc Standard for IC |
Zn metal in ≤0.1% HNO3 |
Chuẩn Anion hữu cơ: Có nồng độ 1,000mg/L, quy cách 100ml HDPE
Số hiệu |
Tên sản phẩm |
Thành phần |
|
|
|
51791 |
Acetate Standard for IC |
CH3CO2H and NaOH in water |
40968 |
Adipate Standard for IC |
HOOC(CH2)4COOH in water |
40497 |
Benzoate Standard for IC |
C7H6O2 in water |
8089 |
Butyrate Standard for IC |
CH3CH2CH2COONa in water |
96068 |
Citrate Standard for IC |
HOC(COOH)(CH2COOH)2 in water |
44293 |
Formate Standard for IC |
(HCOO)2Ca in water |
74549 |
Gluconate Standard for IC |
C6H11NaO7 in water |
7438 |
Glutarate Standard for IC |
HOOC(CH2)3COOH in water |
7391 |
Glycolate Standard for IC |
HOCH2COOH in water |
7096 |
Lactate Standard for IC |
[CH3CH(OH)COO]2Mg · xH2O in water |
6994 |
Malate Standard for IC |
HO2CCH2CH(OH)CO2H in water |
6908 |
Maleate Standard for IC |
HO2CCH=CHCO2H in water |
42412 |
Malonate Standard for IC |
CH2(COOH)2 in water |
42735 |
Methansulfonate Standard for IC |
CH3SO3H in water |
73139 |
Oxalate Standard for IC |
NaOOCCOONa in water |
90677 |
Phthalate Standard for IC |
HOOCC6H4COOK in water |
51716 |
Propionate Standard for IC |
CH3CH2COONa in water |
43057 |
Succinate Standard for IC |
HOOCCH2CH2COOH in water |
43484 |
Tartrate Standard for IC |
HO2CCH(OH)CH(OH)CO2H in water |
Chuẩn Carbohydrate và Sugar Alcohol: Có nồng độ 1000mg/L, quy cách 50ml HDPE
Số hiệu |
Tên sản phẩm |
Thành phần |
|
|
|
69222 |
Glucose Standard for IC |
C6H12O6 in water |
72669 |
Fructose Standard for IC |
C6H12O6 in water |
72622 |
Lactose Standard for IC |
C12H22O11 in water |
69631 |
Sucrose Standard for IC |
C12H22O11 in water |
72637 |
Galactose Standard for IC |
C6H12O6 in water |
69755 |
Sorbitol Standard for IC |
C6H14O6 in water |
69714 |
Mannitol Standard for IC |
C6H14O6 in water |
72619 |
Glycerol Standard for IC |
HOCH2CH(OH)CH2OH in water |
72561 |
Xylitol Standard for IC |
HOCH2[CH(OH)]3CH2OH in water |
Chứng nhận các chất rửa giải: Đáp ứng các tiêu chuẩn của NIST và ISO Guide 31
Nồng độ đơn
Số hiệu |
Tên sản phẩm |
Nồng độ/quy cách |
Ứng dụng |
50972
|
2,6-Pyridinedicarboxylic acid concentrate
|
20 mM, 1L |
C7H5NO4 in water
|
|
50433
|
DL-Tartaric acid concentrate
|
100 mM, 1L |
HOOC(CHOH)2COOH in water
|
|
55517
|
Methanesulfonic acid concentrate
|
100 mM, 1L |
CH3SO3H (99%) in water |
|
16355 |
Nitric acid concentrate |
100 mM, 1L |
HNO3 in water |
68487 |
Oxalic acid concentrate |
100 mM, 1L |
HOOCCOOH in water |
50439 |
Perchloric acid concentrate |
10 mM, 1L |
HClO4 in water |
61699 |
Potassium hydroxide concentrate |
100 mM, , 1L |
KOH in water |
36486 |
Sodium bicarbonate concentrate |
100 mM, , 1L |
NaHCO3 in water |
72784 |
Sodium carbonate concentrate1 |
72 mM, quy cách 1 và 2,5L |
Na2CO3 in water |
56169 |
Sodium carbonate concentrate |
100 mM, , 1L |
Na2CO3 in water |
43617 |
Sodium hydroxide concentrate |
100 mM, , 1L |
NaOH in water |
72064 |
Sodium hydroxide solution |
50-52%, 500ML |
NaOH in water |
68279 |
Sulfuric acid concentrate |
100 mM, , 1L |
H2SO4 in water |
86854 |
Tetrabutylammonium hydroxide solution |
~40%,100 mL, 500 mL, 2.5 L |
(CH3CH2CH2CH2)4N(OH) in water |
Nồng độ đôi
- Ứng dụng được kiểm tra bằng cột Metrohm’s Metrosep
- Chứng nhận ISO GUIDE 31
- Chất liệu đầu vào có độ tinh khiết cao
- Pack 1L và 2,5L chai HDPE.
Số hiệu |
Tên sản phẩm |
Nồng độ |
Ứng dụng |
61905 |
Nitric acid/Dipicolinic acid concentrate |
14 mM C7H5NO4 and 34 mM HNO3 |
Metrosep C 4 |
62414 |
Sodium bicarbonate/Sodium carbonate concentrate |
64 mM Na2CO3 and 20 mM NaHCO3 |
Metrosep A |
|
|
|
Supp 5 |
75335 |
Sodium bicarbonate/Sodium carbonate concentrate |
100 mM Na2CO3 and 100 mM NaHCO3 |
Metrosep A |
|
|
|
Supp 10 |
38302 |
Sodium carbonate/Sodium hydroxide concentrate |
150 mM Na2CO3 and 15 mM NaOH |
Metrosep A |
|
|
|
Supp 16 |
19399* |
Nitric acid/Dipicolinic acid concentrate |
17 mM HNO3 and 17 mM C7H5NO4 |
Metrosep C 6 |
69523 |
Sodium bicarbonate/Sodium carbonate concentrate |
36 mM Na2CO3 and 34 mM NaHCO3 |
Metrosep A Supp 4 |
Muối và chất phụ gia
Số hiệu |
Tên sản phẩm |
Quy cách |
Grade |
5878 |
L-Ascorbic acid |
100 g |
C6H8O6, TraceSELECT®, ≥99.9998% (metals basis) |
94068 |
Citric acid monohydrate |
100 g |
HOC(COOH)(CH2COOH)2 • H2O, TraceSELECT®, ≥99.9998% (metals basis) |
7673 |
18-Crown-6 |
500 mg, 5 g, 10 g |
C12H24O6 ≥99.0% (GC) |
39692 |
Ethylenediaminetetraacetic acid |
25 g |
(HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2, TraceSELECT®, ≥99.995% |
52411 |
Heptafluorobutyric acid |
5 mL, 25 mL |
CF3CF2CF2COOH ≥99.5% (GC) |
78513 |
D-Mannitol |
50 g |
C6H14O6, TraceSELECT®, ≥99.9999% (metals basis) |
17834 |
Methanesulfonic acid solution |
10 mL, 100 mL, 1 L |
CH3SO3H ~1 M in water |
93722 |
Oxalic acid dihydrate |
100 g |
HO2CCO2H • 2H2O, TraceSELECT®, ≥99.9999% (metals basis) |
2321 |
2,6-Pyridinedicarboxylic acid |
5 g, 10 g |
C7H5NO4 ≥99.5% (T) |
59929 |
Sodium acetate |
25 g, 100 g |
CH3COONa, TraceSELECT®, for trace analysis, ≥99.999% (metals basis), anhydrous |
Thông tin liên hệ mua chất chuẩn sắc ký ion(IC)
SBC Scientific
Hotline: 0945677929
Email: info@sbc-vietnam.com